Có 2 kết quả:

萝卜白菜,各有所爱 luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài ㄌㄨㄛˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ蘿蔔白菜,各有所愛 luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài ㄌㄨㄛˊ ㄅㄞˊ ㄘㄞˋ ㄍㄜˋ ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one man's meat is another man's poison (idiom)
(2) to each his own

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one man's meat is another man's poison (idiom)
(2) to each his own

Bình luận 0